Chống Thấm Sàn WC: Từ Nguyên Nhân, Vật Liệu Đến Quy Trình Thi Công Chuẩn
1. Nguyên nhân khiến sàn WC bị thấm nước Sàn nhà vệ sinh (WC) là khu vực chịu tác động trực tiếp từ nước, hơi…
1. Nguyên nhân khiến sàn WC bị thấm nước

Sàn nhà vệ sinh (WC) là khu vực chịu tác động trực tiếp từ nước, hơi ẩm và chất tẩy rửa mỗi ngày. Nếu không được xử lý đúng kỹ thuật, nước sẽ ngấm dần xuống kết cấu bê tông, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như:
- Ố vàng, bong tróc sơn trần tầng dưới.
- Mùi hôi ẩm mốc lan rộng khắp nhà.
- Gỉ sét thép trong bê tông, giảm tuổi thọ công trình.
Nguyên nhân chính thường đến từ:
- Thi công chống thấm không đúng quy trình.
- Bỏ qua xử lý cổ ống thoát nước, chân tường.
- Sử dụng vật liệu kém chất lượng hoặc không tương thích.
Vì vậy, chống thấm sàn WC không chỉ là khâu phụ mà là yếu tố quyết định độ bền của toàn bộ công trình.
2. Tiêu chuẩn kỹ thuật khi chống thấm sàn WC
Để lớp chống thấm đạt hiệu quả tối đa, thi công cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản:

- Bề mặt sạch và khô, không dính dầu mỡ, xi măng yếu.
- Bo góc chân tường – sàn bằng vữa chống thấm hoặc keo trám khe.
- Xử lý kín cổ ống thoát sàn và các mạch ngừng bằng keo PU hoặc vữa chuyên dụng.
- Thi công ít nhất 2 lớp vật liệu chống thấm, mỗi lớp quét vuông góc nhau.
- Kiểm tra nước thử thấm sau khi hoàn thiện 24–48 giờ trước khi dán gạch.
3. Các loại vật liệu chống thấm sàn WC phổ biến hiện nay
3.1. Màng khò nóng bitum
- Đặc điểm: Dạng cuộn, được khò nóng để dính chặt vào sàn.
- Ưu điểm: Độ bền cao (5–10 năm), chống thấm tuyệt đối.
- Nhược điểm: Thi công phức tạp, tỏa khói khi khò.
- Phù hợp: Sàn bê tông mới, công trình lớn.
3.2. Chống thấm gốc xi măng – polymer

- Đặc điểm: Hai thành phần (A – polymer, B – xi măng).
- Ưu điểm: Bám dính cao, dễ thi công, thân thiện môi trường.
- Nhược điểm: Cần đúng tỉ lệ pha trộn, tránh nứt co ngót.
- Ứng dụng: Nhà ở dân dụng, sửa chữa WC cũ.
Một số sản phẩm phổ biến: VMIX Acrylic Seal, Sika Top Seal 107, KOVA CT-11A.
3.3. Keo chống thấm gốc PU (Polyurethane)

- Đặc điểm: Tạo màng đàn hồi cao, co giãn tốt, bám dính cực mạnh.
- Ưu điểm: Bịt kín vết nứt nhỏ, chịu rung tốt.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với vật liệu xi măng.
- Phù hợp: Nhà vệ sinh tầng cao, khu vực có độ rung nhẹ.
3.4. Chống thấm tinh thể thẩm thấu
- Đặc điểm: Phản ứng hóa học trong bê tông, tạo tinh thể bịt kín mao quản.
- Ưu điểm: Chống thấm từ bên trong, hiệu quả lâu dài.
- Nhược điểm: Thi công yêu cầu kỹ thuật cao.
- Phù hợp: Sàn mới đổ, khu vực tầng hầm hoặc nhà vệ sinh công trình lớn.
4. Quy trình thi công chống thấm sàn WC chuẩn kỹ thuật

Bước 1: Chuẩn bị bề mặt
- Làm sạch bụi, dầu, lớp xi măng yếu.
- Mài nhám để tăng độ bám.
- Vá kín các lỗ rỗ, nứt nhỏ bằng vữa sửa chữa không co ngót.
Bước 2: Xử lý chi tiết yếu
- Bo tròn góc chân tường bằng keo hoặc vữa chống thấm.
- Quét lớp lót quanh cổ ống thoát sàn, cổ ống cấp nước.
Bước 3: Thi công lớp chống thấm
- Quét lớp thứ nhất đều tay theo một hướng.
- Chờ khô 4–6 tiếng, quét lớp thứ hai vuông góc lớp đầu tiên.
- Giữ khô trong 24 giờ để vật liệu đạt liên kết tối ưu.
Bước 4: Thử nước và hoàn thiện
- Ngâm nước 24–48 giờ để kiểm tra rò rỉ.
- Sau khi đạt yêu cầu, tiến hành dán gạch hoàn thiện.
5. Lưu ý khi chống thấm sàn WC
- Không thi công khi bề mặt còn ẩm ướt.
- Ưu tiên sử dụng vật liệu có khả năng co giãn, chống nứt tốt.
- Không bỏ qua các chi tiết nhỏ như cổ ống, mạch ngừng, góc tường.
- Khi sửa chữa, cần cạo bỏ lớp gạch cũ và kiểm tra bề mặt trước khi chống thấm lại.
6. Kết luận
Chống thấm sàn WC là công việc tưởng đơn giản nhưng lại yêu cầu độ chính xác kỹ thuật cao. Việc lựa chọn vật liệu chống thấm phù hợp, kết hợp thi công đúng quy trình sẽ giúp ngăn chặn hoàn toàn nguy cơ thấm dột, bảo vệ không gian sống khô ráo, sạch sẽ và bền đẹp nhiều năm.