Nguyên lý hoạt động của các vật liệu chống thấm – Hiểu đúng để chọn giải pháp hiệu quả nhất cho công trình
Trong xây dựng, chống thấm luôn được xem là hạng mục bắt buộc nếu muốn đảm bảo độ bền vững và tuổi thọ của công…
Trong xây dựng, chống thấm luôn được xem là hạng mục bắt buộc nếu muốn đảm bảo độ bền vững và tuổi thọ của công trình. Tuy nhiên, có không ít người khi lựa chọn vật liệu chống thấm lại chỉ quan tâm đến giá thành hoặc thương hiệu mà không hiểu rõ nguyên lý hoạt động của từng loại. Điều này dễ dẫn đến tình trạng chọn sai vật liệu, thi công không đúng vị trí hoặc sử dụng không phù hợp, khiến công trình nhanh xuống cấp và thấm ngược trở lại.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên lý hoạt động của các vật liệu chống thấm phổ biến hiện nay, ưu – nhược điểm, và gợi ý nên sử dụng loại nào cho từng hạng mục công trình.
1. Chống thấm là gì và tại sao cần hiểu nguyên lý hoạt động?

Chống thấm là quá trình ngăn nước hoặc hơi ẩm xâm nhập vào kết cấu công trình. Nước là nguyên nhân gây ra hàng loạt hư hại như:
- Ăn mòn cốt thép
- Nứt bê tông
- Mốc tường, bong tróc sơn
- Giảm độ bền và mất thẩm mỹ
- Ảnh hưởng sức khỏe người sử dụng
Mỗi vật liệu chống thấm được tạo ra với cấu trúc hóa học và cơ chế bảo vệ khác nhau. Vì vậy, việc hiểu nguyên lý hoạt động sẽ giúp:
- Chọn đúng vật liệu cho từng vị trí (nhà vệ sinh, sân thượng, tường ngoài, hồ bơi…)
- Biết cách thi công để đạt hiệu quả tối đa
- Tránh lãng phí chi phí vào vật liệu không phù hợp
- Kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu sửa chữa
Một số người nhầm rằng “chỉ cần loại nào chống thấm được là dùng được”, nhưng thực tế không có vật liệu nào phù hợp cho mọi hạng mục. Mỗi loại có một nguyên lý riêng, và chỉ phát huy tác dụng tốt nhất khi được thi công đúng môi trường, đúng điều kiện.
2. Nguyên lý hoạt động của các vật liệu chống thấm phổ biến hiện nay
Hiện nay, thị trường phân chia vật liệu chống thấm thành 4 nhóm chính dựa trên nguyên lý hoạt động. Mỗi nhóm sẽ phù hợp với một số vị trí nhất định trong công trình.
Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên lý.
2.1. Chống thấm bằng nguyên lý tạo màng – Barrier Principle

Áp dụng:
- Màng khò nóng (SBS, APP)
- Màng chống thấm tự dính
- Màng lỏng PU hoặc Acrylic
- Màng PVC, HDPE
Nguyên lý hoạt động
Nhóm vật liệu này hoạt động dựa trên nguyên lý hình thành một lớp màng liên tục, không có khe hở, đóng vai trò như “áo giáp” ngăn nước tiếp xúc với bề mặt.
Lớp màng này thường có tính:
- Chống nước 100%
- Độ đàn hồi tốt
- Chống nứt bề mặt
- Chịu được sự thay đổi thời tiết
Khi thi công, màng được trải hoặc quét lên bề mặt, liên kết thành một lớp ổn định, nước không thể xuyên qua dù bề mặt phía dưới có hiện tượng mao dẫn.
Ưu điểm
- Hiệu quả chống thấm gần như tuyệt đối
- Phù hợp cho bề mặt rộng
- Chống nứt tốt, chịu co giãn cao
- Không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm của bê tông (đối với màng khò)
Nhược điểm
- Nếu màng bị rách, thủng → nước dễ thấm vào vị trí lỗi
- Đòi hỏi bề mặt phẳng và sạch
- Không phù hợp các vị trí nhiều góc cạnh, khó thi công
Ứng dụng thực tế
- Sân thượng, mái bê tông
- Ban công, lô gia
- Mái nhà xưởng
- Hồ cá, hồ cảnh quan (màng HDPE)
Giải pháp này phù hợp khi bạn cần độ bền cao và muốn chống thấm triệt để cho bề mặt phẳng, ít tác động cơ học.
2.2. Chống thấm bằng nguyên lý thẩm thấu – kết tinh
Áp dụng:
- Vật liệu gốc xi măng tích hợp hóa chất thẩm thấu (Penetron, Xypex, Sika 107 cải tiến…)
Nguyên lý hoạt động
Đây là một trong những nguyên lý tiên tiến nhất. Khi vật liệu được quét lên bề mặt bê tông, các hoạt chất phản ứng với canxi tự do trong bê tông, tạo thành:
- Các tinh thể silicat không tan
- Tinh thể phát triển sâu vào cấu trúc
- Lấp đầy mao mạch, lỗ rỗng, vết rỗ
Nhờ vậy, nước không thể thấm qua vì đường nước đi đã bị bịt kín từ bên trong.
Đặc biệt, khi có nước xâm nhập, tinh thể sẽ tiếp tục phát triển, giúp bê tông tự phục hồi khả năng chống thấm, gọi là self-healing.
Ưu điểm
- Độ bền gần như vĩnh viễn
- Chống thấm từ sâu bên trong bê tông
- Tự kích hoạt khi gặp nước
- Không bị bong tróc như màng
Nhược điểm
- Không hiệu quả với vết nứt lớn
- Không phù hợp bề mặt gạch, tôn, thép
- Chỉ dùng được cho bê tông hút nước
Ứng dụng thực tế
- Tầng hầm
- Hố thang máy
- Bể nước ăn, bể ngầm
- Tường móng
- Khu vực có áp lực nước mạnh
Nguyên lý thẩm thấu – kết tinh phù hợp cho các công trình cần độ bền cao và phải làm việc dưới áp lực nước lâu dài.
2.3. Chống thấm bằng nguyên lý polymer – xi măng

Áp dụng:
- Chống thấm xi măng-polymer 2 thành phần
- Vữa chống thấm một thành phần
Nguyên lý hoạt động
Vật liệu được cấu tạo từ:
- Xi măng → tạo liên kết, bám chặt vào bề mặt
- Polymer → tạo màng chống thấm, tăng độ dẻo và đàn hồi
Khi trộn với nước, xi măng và polymer hòa quyện tạo thành lớp màng mịn, có khả năng chịu nước, chống nứt nhẹ, bám dính tốt.
Đây là vật liệu được sử dụng phổ biến nhất vì:
- Dễ thi công
- Giá thành hợp lý
- Đa ứng dụng
Ưu điểm
- Dễ thi công bằng chổi, bàn xoa
- Bám dính cao
- Ổn định trong môi trường ẩm
- Phù hợp chống thấm bề mặt ngang và đứng
Nhược điểm
- Độ đàn hồi không cao bằng PU
- Dễ bị rạn nếu công trình co ngót mạnh
- Không chống thấm tuyệt đối dưới áp lực nước lớn
Ứng dụng thực tế
- Nhà vệ sinh, phòng tắm
- Tường trong và ngoài nhà
- Ban công
- Kho chứa, sàn bê tông dân dụng
Đây là lựa chọn phổ biến nhất trong chống thấm dân dụng nhờ chi phí hợp lý và hiệu quả tốt.
2.4. Chống thấm bằng Polyurethane – nguyên lý trương nở, lấp kín khe nứt
Áp dụng:
- PU bơm vào khe nứt
- PU quét chống thấm mái
- PU foam xử lý thấm tường, trần
Nguyên lý hoạt động
PU (Polyurethane) hoạt động dựa trên cơ chế trương nở mạnh khi gặp nước, có thể nở gấp 10 – 20 lần thể tích ban đầu.
Khi bơm PU vào các khe nứt:
- PU lan sâu vào bên trong
- Gặp nước → nở phồng
- Lấp kín mọi lỗ hở, khe nứt dù nhỏ nhất
- Tạo thành lớp màng đàn hồi, chống thấm tuyệt đối
PU cũng có tính đàn hồi cực cao → không bị nứt khi công trình dao động hoặc co giãn.
Ưu điểm
- Giải pháp tốt nhất cho khe nứt bê tông
- Chịu rung động, biến dạng tốt
- Chống thấm triệt để
- Bám dính mạnh
Nhược điểm
- Giá thành cao hơn các vật liệu khác
- Cần thợ kỹ thuật chuyên nghiệp
- Không phù hợp cho bề mặt diện rộng (chỉ nên dùng màng hoặc xi măng-polymer)
Ứng dụng thực tế
- Xử lý thấm cổ trần
- Khe nứt tường, nứt sàn
- Chống thấm chân tường
- Bơm xử lý thấm tầng hầm
- Chống thấm mái bê tông
PU là lựa chọn số 1 để xử lý sự cố thấm, đặc biệt ở khu vực ngầm hoặc bị thấm lâu năm.
3. So sánh các nguyên lý chống thấm – chọn giải pháp nào cho đúng?

Bảng sau giúp bạn dễ dàng chọn vật liệu phù hợp:
| Vật liệu | Nguyên lý | Điểm mạnh | Vị trí phù hợp |
|---|---|---|---|
| Màng chống thấm | Tạo màng ngăn nước | Chống nước tuyệt đối | Mái, sân thượng, ban công |
| Thẩm thấu – kết tinh | Lấp kín mao mạch bê tông | Độ bền vĩnh viễn | Tầng hầm, bể nước, hố thang |
| Xi măng – polymer | Tạo lớp phủ polymer + xi măng | Dễ thi công, giá rẻ | WC, tường, sàn bê tông |
| PU | Trương nở, bít kín khe nứt | Xử lý sự cố triệt để | Khe nứt, cổ ống, tường thấm |
4. Kết luận
Mỗi vật liệu chống thấm đều có nguyên lý hoạt động riêng, phù hợp cho từng loại bề mặt và điều kiện thi công. Việc hiểu rõ các nguyên lý này giúp:
- Chọn đúng phương pháp chống thấm cho từng hạng mục
- Tránh sai sót trong thi công
- Tối ưu chi phí và mang lại hiệu quả lâu dài
- Bảo vệ công trình bền vững, hạn chế sửa chữa tốn kém
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp chống thấm toàn diện, phù hợp khí hậu Việt Nam, hãy tham khảo VMIX Việt Nam – thương hiệu chống thấm uy tín, được nhiều nhà thầu tin dùng.
Thông tin liên hệ chi tiết
Website: https://vmixvn.com/
Hệ thống chi nhánh:
Hà Nội:
- Số 21 ngõ 195 Minh Khai, Hai Bà Trưng, TP Hà Nội.
- Hotline: 07 880 880 86
Đà Nẵng:
- 384 Hà Huy Tập, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng.
- Hotline: 0982 264 334
Hồ Chí Minh:
Hotline: 0973 928 524
Số 16 Đường 53 ,Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh (Sân cầu lông Châu Dương)







