Nên chọn loại vật liệu chống thấm nào cho nhà ở dân dụng?

Trong xây dựng nhà ở dân dụng, chống thấm luôn là hạng mục quan trọng nhưng thường bị xem nhẹ trong giai đoạn thi công….

Trong xây dựng nhà ở dân dụng, chống thấm luôn là hạng mục quan trọng nhưng thường bị xem nhẹ trong giai đoạn thi công. Khi các vị trí như sân thượng, nhà vệ sinh, tường ngoài hay mái bê tông bị thấm, gia chủ không chỉ tốn chi phí sửa chữa mà còn mất thời gian, ảnh hưởng đến sinh hoạt và tuổi thọ công trình. Điều này đặt ra câu hỏi: Nên chọn loại vật liệu chống thấm nào cho nhà ở dân dụng?
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từng nhóm vật liệu chống thấm, ưu – nhược điểm, vị trí thi công phù hợp và cách lựa chọn hiệu quả nhất.

1. Tại sao cần chọn đúng loại vật liệu chống thấm cho nhà ở dân dụng?

Nhà dân dụng thường có nhiều khu vực dễ tiếp xúc với nước như nhà vệ sinh, mái bê tông, sân phơi, ban công, tường ngoài… Mỗi khu vực có điều kiện tiếp xúc khác nhau, từ đó yêu cầu loại vật liệu phù hợp.

Việc chọn sai vật liệu có thể gây ra nhiều vấn đề:

  • Vật liệu không bám dính với nền, bong tróc sau thời gian ngắn.
  • Không chịu được tia UV hoặc co giãn nhiệt trên mái.
  • Không đủ khả năng chống áp lực nước ngược, dẫn đến thấm lại.
  • Chi phí sửa chữa gấp 3–5 lần so với làm đúng ngay từ đầu.

Vì vậy, trước khi thi công chống thấm, việc quan trọng đầu tiên là hiểu rõ đặc tính từng loại vật liệu và chọn đúng theo nhu cầu.

2. Các loại vật liệu chống thấm phổ biến cho nhà ở dân dụng

Dưới đây là 6 nhóm vật liệu được sử dụng nhiều nhất trong thực tế – mỗi loại phù hợp với từng vị trí khác nhau.

2.1. Chống thấm dạng lỏng gốc xi măng – polymer (2 thành phần)

Đây là loại vật liệu phổ biến nhất hiện nay do dễ thi công và độ bám dính cao.

Thành phần:

  • A: xi măng đặc biệt + phụ gia
  • B: dung dịch polymer đàn hồi

Ưu điểm:

  • Bám dính tốt trên nền xi măng, bê tông, gạch xây.
  • Chịu nước hiệu quả, hình thành lớp màng liên kết bền.
  • Chi phí hợp lý, phù hợp hộ gia đình.
  • Thi công bằng chổi, rulô hoặc máy phun rất đơn giản.

Nhược điểm:

  • Không thể để lộ thiên dưới nắng mưa lâu dài, cần bảo vệ bằng lớp láng hoặc gạch.

Ứng dụng:

  • Nhà vệ sinh
  • Ban công, sân phơi
  • Hộp gen kỹ thuật
  • Sàn mái có lát gạch bên trên

2.2. Chống thấm dạng phủ lỏng gốc bitum hoặc polyurethane

Đây là vật liệu tạo màng dẻo, có khả năng đàn hồi cao – phù hợp cho bề mặt thường xuyên co giãn nhiệt như mái.

Ưu điểm:

  • Độ đàn hồi tốt giúp chống nứt, chống co giãn nhiệt.
  • Tạo lớp màng kín nước hoàn toàn.
  • Dùng được cho cả mái tôn, mái bê tông, sân thượng lộ thiên.
  • Một số loại có khả năng phản quang giúp giảm nhiệt mái.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn gốc xi măng.
  • Cần thợ có tay nghề để thi công đồng đều, không bị rỗng.

Ứng dụng:

  • Mái tôn cũ
  • Mái bê tông không lát gạch
  • Sân thượng lộ thiên
  • Chân tường tiếp xúc trực tiếp với mưa

2.3. Màng chống thấm dạng khò hoặc tự dính

Đây là vật liệu chống thấm dạng cuộn, sử dụng rất phổ biến trong các công trình lớn.

Ưu điểm:

  • Độ bền cao, tuổi thọ 10–15 năm.
  • Chống thấm tuyệt đối khi thi công đúng kỹ thuật.
  • Chịu UV tốt, dùng được ngoài trời.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn chống thấm dạng lỏng.
  • Thi công phức tạp hơn, cần máy khò và thợ chuyên nghiệp.
  • Một số vị trí nhỏ hẹp, ống xuyên sàn khó xử lý bằng màng cuộn.

Ứng dụng:

  • Sân thượng
  • Mái bằng
  • Khu vực cần độ bền chống thấm rất cao

2.4. Keo chống thấm Acrylic / Silicon / PU dạng phun – trám

Đây là vật liệu linh hoạt, phù hợp xử lý khe nứt, chân tường, vị trí đòi hỏi tính linh động.

Ưu điểm:

  • Đàn hồi tốt, chống nứt hiệu quả.
  • Bơm vào các khe, vết nứt nhỏ để ngăn thấm.
  • Dễ thi công cho các vị trí nhỏ hẹp mà màng cuộn không xử lý được.

Nhược điểm:

  • Không dùng cho các khu vực diện tích lớn.
  • Không chịu được nước đọng lâu ngày.

Ứng dụng:

  • Khe nứt tường
  • Chân tường mái
  • Vị trí ống xuyên sàn
  • Mối nối tấm tường, tấm bê tông

2.5. Sơn chống thấm tường ngoài trời

Dùng để chống thấm tường chịu tác động trực tiếp của nắng mưa.

Ưu điểm:

  • Vừa chống thấm vừa tạo thẩm mỹ đẹp.
  • Chống tia UV, bám bụi, rêu mốc.
  • Dễ thi công, phù hợp nhà dân dụng.

Nhược điểm:

  • Không bịt kín được nứt lớn, phải xử lý nứt trước.

Ứng dụng:

  • Tường ngoài trời
  • Mặt tiền nhà
  • Tường giáp nhà hàng xóm

2.6. Phụ gia chống thấm trộn bê tông – vữa

Phụ gia trộn trực tiếp vào vữa tô hoặc bê tông trong quá trình xây dựng.

Ưu điểm:

  • Ngăn thấm từ bên trong cấu trúc.
  • Giúp bê tông đặc chắc, giảm rỗ mao mạch.
  • Rất tốt cho tầng hầm, bể nước, móng nhà.

Nhược điểm:

  • Không thay thế hoàn toàn chống thấm bề mặt.
  • Hiệu quả phụ thuộc vào tỷ lệ pha trộn.

Ứng dụng:

  • Bể nước, bể phốt
  • Móng, tầng hầm
  • Vữa tô tường ngoài trời

3. Nên chọn vật liệu chống thấm nào theo từng vị trí trong nhà?

Dưới đây là bảng gợi ý nhanh – dễ hiểu cho người không chuyên:

Vị trí trong nhàVật liệu phù hợp nhất
Nhà vệ sinhXi măng – polymer, PU lỏng
Ban công / sân phơiXi măng – polymer + lớp bảo vệ
Mái bê tông lộ thiênPU lỏng, màng khò, màng tự dính
Mái tônSơn PU chống nóng – chống thấm, Acrylic phủ
Tường ngoàiSơn chống thấm + xử lý nứt PU
Tầng hầm, móngPhụ gia trộn + màng khò
Chân tường, khe nứtKeo PU, Silicon

Việc chọn đúng vật liệu theo từng khu vực giúp đảm bảo hiệu quả lâu dài và tối ưu chi phí.

4. Tiêu chí lựa chọn vật liệu chống thấm cho nhà dân dụng

4.1. Độ bám dính với nền

Mỗi loại nền (gạch, xi măng, mái tôn, bê tông) yêu cầu vật liệu chuyên dụng. Ví dụ PU bám mái tôn rất tốt, nhưng xi măng – polymer lại phù hợp gạch và bê tông.

4.2. Khả năng chịu thời tiết

Một số vật liệu không chịu được nắng mưa lâu dài, nên khi dùng ngoài trời cần chọn loại có khả năng chịu UV.

4.3. Tính đàn hồi

Khu vực dễ co giãn như mái tôn, mái bê tông nên chọn vật liệu có độ đàn hồi cao như PU, Acrylic.

4.4. Tuổi thọ & độ bền

Vật liệu càng tốt, tuổi thọ càng cao. Màng khò có thể bền 10–15 năm, trong khi xi măng – polymer thường 5–7 năm.

4.5. Chi phí phù hợp

Không phải lúc nào vật liệu đắt nhất cũng là phù hợp nhất. Cần dựa vào nhu cầu thực tế, điều kiện kinh tế và vị trí thi công.

5. Kết luận: Nên chọn vật liệu chống thấm nào?

Không có một loại vật liệu nào phù hợp cho toàn bộ công trình. Thay vào đó, bạn nên chọn vật liệu theo từng vị trí và mục đích sử dụng:

  • Nhà vệ sinh, ban côngXi măng – polymer 2 thành phần
  • Mái bê tông lộ thiênPU lỏng hoặc màng khò
  • Mái tôn cũSơn PU – Acrylic chống thấm, chống nóng
  • Tường ngoàiSơn chống thấm + xử lý vết nứt
  • Tầng hầm, móngPhụ gia + màng chống thấm

Nếu bạn chưa có kinh nghiệm chống thấm hoặc không chắc nên chọn loại nào, việc tham khảo đơn vị thi công uy tín sẽ giúp tiết kiệm chi phí và tránh làm lại nhiều lần.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp chống thấm toàn diện, phù hợp khí hậu Việt Nam, hãy tham khảo VMIX Việt Nam – thương hiệu chống thấm uy tín, được nhiều nhà thầu tin dùng.

Thông tin liên hệ chi tiết

Website: https://vmixvn.com/

Hệ thống chi nhánh:

Hà Nội:

  • Số 21 ngõ 195 Minh Khai, Hai Bà Trưng, TP Hà Nội.
  • Hotline: 07 880 880 86

Đà Nẵng:

  • 384 Hà Huy Tập, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng.
  • Hotline: 0982 264 334

Hồ Chí Minh:

Hotline: 0973 928 524

Số 16 Đường 53 ,Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh (Sân cầu lông Châu Dương)

Similar Posts